ODS9L2.8/LA6-100-M12
1. Thông số kỹ thuật chính
Thuộc tính | Chi tiết |
---|---|
Phạm vi đo (Range) | 50–100 mm |
Độ phân giải (Resolution) | 0.01 mm |
Độ lặp lại (Repeatability) | ±0.05 mm |
Độ chính xác (Accuracy) | ±0.5% trên toàn phạm vi đo |
Kích thước điểm laser | 1 mm tại khoảng cách 100 mm |
Ngõ ra (Outputs) |
- 1 Analog (Voltage/Current) - 2 Digital (PNP hoặc NPN có thể cấu hình) |
Nguồn cấp (Supply Voltage) | 18–30 V DC |
Kết nối (Connector) | Đầu cắm M12 (5 chân), xoay 90° |
Tần số lấy mẫu | ~1 kHz (tốc độ đo cao) |
Laser class | Class 2 (theo tiêu chuẩn IEC 60825‑1) |
Nhiệt độ hoạt động | -20 °C đến +50 °C |
Cấp bảo vệ | IP67 (chống bụi, nước mạnh) |
Vật liệu vỏ | Nhôm cứng, sơn chống ăn mòn |
Đo chính xác cao:
Độ phân giải lên tới 0.01 mm, phù hợp để đo lường và giám sát trong các ngành yêu cầu độ chính xác cao như sản xuất linh kiện điện tử, cơ khí chính xác.
Tích hợp đa dạng giao diện:
Hỗ trợ ngõ ra Analog (0–10 V hoặc 4–20 mA) và Digital (PNP/NPN), dễ dàng tích hợp với PLC hoặc các thiết bị tự động hóa khác.
Công nghệ Laser Triangulation:
Đảm bảo độ ổn định và chính xác trong môi trường có độ rung hoặc ánh sáng yếu.
Thiết kế bền bỉ:
Vỏ nhôm tiêu chuẩn IP67, chống bụi và nước mạnh, phù hợp cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Kích thước nhỏ gọn:
Thiết kế nhỏ, dễ lắp đặt ở các không gian hẹp.
Tự động hóa công nghiệp:
Đo khoảng cách giữa các chi tiết trong dây chuyền sản xuất.
Kiểm tra chất lượng:
Kiểm soát độ phẳng, độ lệch hoặc kích thước vật liệu trong sản xuất cơ khí, in ấn, bao bì.
Ngành dược và thực phẩm:
Đảm bảo đóng gói chính xác và giám sát mức độ chất lỏng.
Hệ thống robot:
Giám sát vị trí và phát hiện vật thể cho cánh tay robot.
Ngõ ra Analog:
0–10 V hoặc 4–20 mA, có thể cấu hình qua phần mềm hoặc nút cài đặt trên cảm biến.
Ngõ ra Digital (PNP/NPN):
Dùng để gửi tín hiệu báo động khi vật thể vượt ngoài phạm vi đo.
Cách lắp đặt:
Dùng ngàm gắn hoặc khớp nối tiêu chuẩn M12.
Khoảng cách tối ưu để đạt độ chính xác cao là 50–100 mm.