AP03DA0BG2BIS
Thiết kế cơ khí:
Thân: Hợp kim nhôm đúc, xử lý anodized chống oxy hóa.
Piston: Nhôm ép với vòng đệm chống mài mòn.
Trục: Thép mạ niken, đảm bảo độ bền cao.
Vòng đệm: NBR tiêu chuẩn (có thể chọn vật liệu khác nếu cần chịu nhiệt cao hơn hoặc tiếp xúc hóa chất đặc biệt).
Hiệu suất hoạt động:
Mô-men xoắn: 2.4 Nm - 7,500 Nm (phụ thuộc vào áp suất khí cấp).
Áp suất khí vận hành: 2–8 bar.
Góc quay: 90° tiêu chuẩn, điều chỉnh ±3°.
Nhiệt độ hoạt động:
Tiêu chuẩn: –20°C đến +80°C.
Tuỳ chọn cao hơn: –40°C đến +150°C (với vật liệu đặc biệt).
Tương thích tiêu chuẩn:
ISO 5211: Dùng cho kết nối trục van.
NAMUR VDI/VDE 3845: Lắp đặt thiết bị điều khiển bổ sung như solenoid valve hoặc limit switch.
Chứng nhận ATEX, phù hợp cho môi trường nguy hiểm.
SIL 2/3 theo tiêu chuẩn an toàn IEC 61508.
Van điều khiển solenoid: Để điều khiển đóng/mở.
Công tắc hành trình (limit switch): Theo dõi trạng thái van.
Bộ điều chỉnh hành trình (manual override): Cho phép vận hành thủ công.
Lắp đặt điều chỉnh hành trình kép: ±5° cho dòng APM.
Ngành công nghiệp dầu khí: Van điều khiển khí gas, dầu thô.
Xử lý nước thải: Vận hành van trong môi trường ăn mòn.
Ngành thực phẩm & dược phẩm: Van trong dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn vệ sinh.
Công nghiệp hóa chất: Đáp ứng yêu cầu chống cháy nổ (ATEX).
Độ bền cao: Chịu được môi trường khắc nghiệt (hóa chất, ăn mòn, nhiệt độ cực đoan).
Tiêu chuẩn quốc tế: Dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp với các thiết bị khác.
Tiết kiệm năng lượng: Thiết kế tối ưu với áp suất khí thấp.