AP05DA0BG2BWS
Thân chính: Hợp kim nhôm ép đùn, anodized (gold hoặc hard anodized).
Piston & nắp cuối: Nhôm đúc áp lực.
Trục bánh răng (pinion): Thép carbon mạ nickel, chống rơi trục.
Vòng đệm: NBR (tiêu chuẩn), tùy chọn FKM, silicone.
Thanh dẫn piston: Nhựa kỹ thuật (pom copolymer).
Bu lông & đai ốc: Thép không gỉ.
Tiêu chuẩn thiết kế:
Gắn kết ISO 5211 / DIN 3337.
Chuẩn NAMUR VDI/VDE 3845 cho solenoid & limit-switch.
Đạt ATEX & SIL theo IEC 61508/61511
⚙️ 2. Thông số kỹ thuật quan trọng
Thông số | Giá trị |
---|---|
Góc quay | 90° |
Điều chỉnh hành trình | ±3° (AP); ±5° (APM) |
Áp suất khí | 2–8 bar |
Nhiệt độ hoạt động | -20 °C đến +80 °C (tùy chọn -50 °C đến +150 °C) |
Chu kỳ kiểm tra | ≥ 500.000 lượt |
Đối với model AP5 (kích thước 5), mô-men xoắn tại áp suất khác nhau:
2 bar: 111 Nm
3 bar: 167 Nm
4 bar: 222 Nm
5 bar: 278 Nm
6 bar: 333 Nm
7 bar: 388.5 Nm
8 bar: 444 Nm
Double‑Acting:
Bơm áp vào cổng “A” đẩy piston làm quay ngược chiều kim đồng hồ, khí thoát qua cổng “B”.
Đổi chiều áp để quay theo chiều kim đồng hồ.
Không có lò xo, giữ vị trí bằng áp suất khí liên tục .
Có thể gắn solenoid valve, công tắc hành trình (limit-switch), positioner, bộ điều khiển hành trình cơ (manual override) nhờ chuẩn NAMUR/VDI‑VDE.
Hỗ trợ dễ dàng lắp ráp nhờ chuẩn ISO 5211.
Ưu điểm:
Thiết kế bền, gọn nhẹ, dễ lắp tốt trên nhiều loại van.
Mô-men xoắn lớn phù hợp cả hệ thống tầm trung.
Đạt tiêu chuẩn an toàn và cháy nổ (ATEX, SIL).
Nhược điểm:
Cần cấp khí liên tục để giữ vị trí.
Không tích hợp sẵn lò xo (không áp dụng cho Spring‑Return).