JX 154-130
1.Thông số kỹ thuật chính
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | JX 154‑130 |
Công suất (Power) | 1.2 kW |
Tốc độ vòng quay (RPM) | 1,500 vòng/phút (50 Hz) |
Nguồn điện (Voltage) | 380–420 V AC, tần số 50 Hz |
Lực ly tâm (Centrifugal Force) | ~23.4 kN |
Biên độ rung (Amplitude) | 3.0–5.0 mm |
Cấp bảo vệ (Protection) | IP66 – chống bụi và chịu áp lực từ vòi phun mạnh |
Khối lượng | ~78 kg |
Vật liệu | Vỏ thép đúc nguyên khối, bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt |
Thiết kế công nghiệp mạnh mẽ:
Vỏ động cơ làm từ thép đúc, chống rung lắc, chịu tải nặng.
Đạt chuẩn IP66, hoạt động tốt trong môi trường nhiều bụi và ẩm.
Cơ chế rung hiệu quả:
Lực ly tâm mạnh mẽ (~23.4 kN), tạo ra rung động đều đặn.
Điều chỉnh biên độ linh hoạt bằng cách thay đổi trọng lượng lệch tâm (trong trạng thái tắt).
Lắp đặt linh hoạt:
Chân đế thiết kế tiêu chuẩn, phù hợp thay thế trực tiếp cho các dòng JVM/JOST cũ như JV 154-130.
Hoạt động liên tục:
Động cơ đạt tiêu chuẩn làm việc liên tục (S1), vận hành ổn định 24/7 trong các nhà máy.
Hỗ trợ bảo trì:
Trang bị hệ thống bôi trơn lại (dành cho động cơ ≥ size 10).
Có mắt nâng giúp dễ dàng di chuyển và lắp đặt.
Băng tải rung: Vận chuyển vật liệu rời như cát, đá, xi măng.
Máy sàng rung: Loại bỏ tạp chất hoặc phân loại kích cỡ nguyên liệu.
Máy đầm rung: Ứng dụng trong thi công nền móng.
Hệ thống kích hoạt vật liệu: Chống tắc nghẽn trong phễu chứa, silo.
Điều chỉnh biên độ:
Thực hiện khi động cơ tắt, thay đổi trọng lượng lệch tâm.
Nếu cần điều chỉnh liên tục trong lúc vận hành, nên sử dụng thêm biến tần.
Lắp đặt đồng bộ:
Nếu sử dụng 2 động cơ trên cùng hệ thống, cần đảm bảo động cơ đồng bộ về model và lực ly tâm.
Bảo trì định kỳ:
Kiểm tra độ chặt của bu-lông.
Thay mỡ bôi trơn theo lịch trình.
Đảm bảo động cơ luôn được vệ sinh sạch sẽ, không bị kẹt bụi bẩn.