JX 174-200
1. Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | JX 174‑200 |
Công suất (Power) | 1.6 kW |
Tốc độ vòng quay (RPM) | 1,500 vòng/phút (tần số 50 Hz) |
Momen lệch tâm | 200 kg·cm |
Lực ly tâm (Centrifugal Force) | ~24.9 kN |
Biên độ rung (Amplitude) | 3.0–5.0 mm |
Khối lượng | ~91 kg |
Nguồn điện (Voltage) | 380–420 V AC, tần số 50 Hz |
Cấp bảo vệ (Protection) | IP66 – chống bụi và chịu áp lực từ nước mạnh |
Môi trường làm việc | -20°C đến +60°C |
Xuất xứ | EU (Đức) |
Thiết kế công nghiệp bền bỉ:
Vỏ thép đúc nguyên khối, chịu lực tốt, hoạt động ổn định trong môi trường bụi và ẩm.
Cấp bảo vệ IP66 giúp động cơ chống bụi hoàn toàn và chịu được áp lực từ vòi phun mạnh.
Lực rung mạnh mẽ:
Lực ly tâm đạt ~24.9 kN, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu lực rung lớn.
Biên độ rung điều chỉnh được từ 3.0–5.0 mm, tối ưu hóa hiệu suất theo từng loại vật liệu.
Khả năng điều chỉnh linh hoạt:
Có thể điều chỉnh trọng lượng lệch tâm khi motor dừng, thay đổi biên độ dễ dàng.
Nếu cần thay đổi biên độ trong khi vận hành, nên sử dụng biến tần phù hợp.
Thay thế dễ dàng:
Chân đế và kích thước tương thích hoàn toàn với model cũ (JV 174‑200), giúp lắp đặt nhanh chóng mà không cần điều chỉnh cấu trúc.
Hoạt động liên tục (S1):
Động cơ được thiết kế để vận hành liên tục 24/7, phù hợp với nhà máy sản xuất không ngừng nghỉ.
Hỗ trợ tùy chọn nâng cao:
Phiên bản ATEX (cho môi trường dễ cháy nổ).
Cảm biến PTC (bảo vệ quá nhiệt).
Tùy chọn sưởi ấm khi đứng máy để bảo vệ trong môi trường nhiệt độ thấp.
Ngành công nghiệp | Ứng dụng cụ thể |
---|---|
Xây dựng | Máy đầm rung, băng tải rung vận chuyển xi măng, sàng phân loại cát/đá. |
Khoáng sản | Sàng lọc khoáng chất, chống tắc nghẽn phễu vật liệu. |
Thực phẩm | Vận chuyển nguyên liệu thô như ngũ cốc, đường, bột. |
Hóa chất | Kích hoạt silo chứa, vận chuyển hóa chất dạng hạt/bột. |
Sản xuất công nghiệp | Kích hoạt vật liệu trong các phễu chứa lớn, máy phân loại sản phẩm. |